HANOI |
HCMC |
LIÊN HỆ BÁO GIÁ | ADINA PROFILE |
Có rất nhiều loại mã vạch sản phẩm khác nhau và mỗi loại sẽ có chức năng và đặc điểm riêng. Với nhiều lựa chọn như vậy, có thể sẽ khó để xác định mã vạch nào sẽ phù hợp nhất với ngành, sản phẩm hay mang lại giá trị kinh doanh cao nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các loại mã vạch thông dụng hiện nay để bạn có thể lựa chọn đúng mã vạch cho sản phẩm của mình nhé! Adina sẽ đề cập tới cách sử dụng phổ biến cho từng loại, cũng như đặc điểm của chúng để giúp bạn thu hẹp các lựa chọn mình.
Nào, cùng bắt đầu nhé!
Nội dung bài viết
I. Mã vạch sản phẩm là gì?
Trước khi tìm hiểu các loại mã vạch thông dụng, chúng ta cần hiểu được khái niệm của mã vạch sản phẩm.
Mã vạch sản phẩm là một chuỗi các ký hiệu dạng thẳng hoặc ô vuông được in trên bao bì của sản phẩm, chứa đựng thông tin liên quan đến sản phẩm đó. Thông tin này có thể bao gồm mã số sản phẩm, nơi sản xuất, giá cả và nhiều thông tin khác tùy theo các loại mã vạch.
II. Tại sao cần có mã vạch sản phẩm?
Mã vạch sản phẩm cần thiết vì nó mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, khách hàng và toàn bộ chuỗi cung ứng.
1. Quản lý hàng hóa hiệu quả
Các loại mã vạch thông dụng giúp doanh nghiệp theo dõi chính xác số lượng, loại hàng hóa và vị trí lưu trữ. Điều này giúp giảm thiểu sai sót quản lý kho và đảm bảo hàng tồn kho luôn ở mức tối ưu.
Đồng thời, mã vạch giúp tự động hóa quy trình nhập liệu, xuất nhập hàng hóa và cập nhật dữ liệu kho, tiết kiệm thời gian và công sức.
2. Tăng tốc độ quy trình thanh toán
Tại các quầy thanh toán, mã vạch giúp quét và tính tiền sản phẩm nhanh hơn so với việc nhập liệu thủ công, giảm thời gian chờ đợi của khách hàng. Việc quét mã vạch cũng giảm thiểu được sai sót trong quá trình thanh toán, đảm bảo tính minh bạch, chính xác.
3. Cải thiện quản lý chuỗi cung ứng
Mã vạch cho phép theo dõi sản phẩm từ nhà sản xuất đến nhà phân phối và cuối cùng là người tiêu dùng. Điều này sẽ giúp xác định và xử lý nhanh chóng bất kỳ vấn đề nào trong chuỗi cung ứng.
Đặc biệt, trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mã vạch giúp theo dõi lô sản xuất và hạn sử dụng, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn an toàn và chất lượng.
4. Chống hàng giả và bảo vệ thương hiệu
Mã vạch giúp xác minh tính chính hãng của sản phẩm, ngăn chặn hàng giả và bảo vệ thương hiệu của doanh nghiệp. Khách hàng có thể quét mã vạch để kiểm tra thông tin sản phẩm, tăng cường sự tin tưởng và an toàn khi mua hàng.
5. Tuân thủ các quy định pháp lý
Nhiều ngành công nghiệp yêu cầu mã vạch để truy xuất nguồn gốc và đảm bảo chất lượng sản phẩm theo các tiêu chuẩn và quy định pháp lý.
Nhờ những lợi ích trên, mã vạch sản phẩm trở thành một công cụ quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, cải thiện trải nghiệm khách hàng, bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.
>>>> Đọc thêm: Bất ngờ 5 rủi ro khi doanh nghiệp không đăng kí bảo hộ thương hiệu logo
III. Các loại mã vạch thông dụng hiện nay
Hiện nay có khoảng 30 loại ký hiệu mã vạch đang được sử dụng, tuy nhiên có các loại mã vạch thông dụng hơn. Dưới đây, Adina sẽ giới thiệu đến bạn 13 loại phổ biến nhất mà có lẽ bạn sẽ cần đăng ký mã vạch cho sản phẩm của mình.
1. Mã vạch 1D – các loại mã vạch thông dụng
Đặc điểm: Bao gồm các vạch đen và khoảng trắng song song có độ rộng khác nhau. Mỗi vạch và khoảng trắng đại diện cho chữ số hoặc chữ ký cụ thể.
Ứng dụng: Thưởng được sử dụng trong bán lẻ, quản lý kho và vận chuyển.
Gồm các loại:
UCP Code – Các loại mã vạch sản phẩm thông dụng
- Phổ biến trong bán lẻ ở Mỹ
- Có 12 chữ số, trong đó 11 chữ số là mã sản phẩm, 1 chữ số là mã kiểm tra
- Ứng dụng: phổ biến trong ngành bán lẻ, đặc biệt ở Mỹ, dùng để xác định sản phẩm trong các hệ thống POS (Point of Sale)
- Các loại biến thể: UCP – A, UCP – E
EAN
- Có 2 biến thể chính là EAN-8 (8 chữ số) và EAN-13 (13 chữ số).
- Được sử dụng chủ yếu ở châu Âu
- Có đặc điểm tương đối giống mã UCP, điểm khác biệt chính là ứng dụng địa lý
- Ưu điểm là tính linh hoạt
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, trong ngành bán lẻ
Code 39
- Có thể mã hóa cả chữ cái và số, sử dụng các dải vạch có độ rộng khác nhau
- Ứng dụng: Được dùng nhiều trong công nghiệp, quân đội, quản lý kho do khả năng mã hóa linh hoạt
Code 128
- Có thể mã hóa tất cả các ký tự ASCII, gồm cả số, chữ cái và ký tự đặc biệt. Code 128 có khả năng lưu trữ nhiều thông tin trên một diện tích nhỏ.
- Ứng dụng: Thưởng được dùng trong vận chuyển, logistics và các ứng dụng yêu cầu mã hóa thông tin chi tiết.
Interleaved 2 of 5 (ITF)
- Mã hóa số, mỗi cặp số được mã hóa bằng 5 thanh, xen kẽ giữa các khoảng trắng và vạch đen
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp và logistics để mã hóa các mã số dài như số series hoặc số lô hàng.
Codebar
- Mã hóa số và một số ký tự đặc biệt , thưởng có độ dài ngắn, dễ đọc.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong ngành y tế, ngân hàng máu và thư viện.
2. Mã vạch 2D (2 chiều)
QR Code – một trong các loại mã vạch thông dụng nhất
- Có thể mã hóa văn bản, URL, số điện thoại và nhiều loại dữ liệu khác. QR Code có thể lưu trữ nhiều thông tin hơn mã vạch 1D và có thể được quét từ nhiều góc độ khác nhau.
- Ứng dụng: Phổ biến trong marketing, thanh toán di động, các ứng dụng yêu cầu truy cập thông tin nhanh chóng.
Data Matrix
- Mã hóa dữ liệu trong một ma trận ô vuông hoặc hình chữ nhật, có thể chứa hàng ngàn ký tự. Data Matrix có kích thước nhỏ và khả năng chịu lỗi cao
- Ứng dụng: Thưởng được sử dụng trong ngành dược phẩm, sản xuất linh kiện điện tử và các sản phẩm nhỏ cần mã hóa thông tin chi tiết.
PDF417
- Là mã vạch dạng 2D tuyến tính, có thể mã hóa các khối dữ liệu lớn như hình ảnh, chữ ký và văn bản dài.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các thẻ căn cước, vé máy bay và các tài liệu yêu cầu bảo mật cao.
Aztec Code
- Có một cấu trúc hình vuông với điểm đen trung tâm, không cần vùng yên tĩnh xung quanh để quét mã. Aztec Code có thể mã hóa lượng dữ liệu lớn và có khả năng quét tốt ngay cả khi bị mờ hoặc hư hỏng.
- Ứng dụng: Sử dụng trong ngành giao thông, đặc biệt là trên vé tàu, vé máy bay và các dịch vụ giao thông công cộng.
Các loại mã vạch thông dụng tại Việt Nam được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành khác nhau, từ bán lẻ đến sản xuất, logistics:
- EAN-13: mã vạch có 13 chữ số, trong đó bao gồm mã quốc gia (3 chữ số đầu, mã của Việt Nam thường là 893), mã doanh nghiệp, mã sản phẩm và số kiểm tra.
- UPC-A: mã vạch có 12 chữ số, phổ biến ở Bắc Mỹ nhưng cũng được sử dụng tại Việt Nam, đặc biệt là đối với các sản phẩm nhập khẩu từ Mỹ.
- Code 39: Mã vạch có thể mã hóa cả chữ cái và số, có độ dài linh hoạt, dễ đọc và in ấn.
- Code 128: Mã hóa toàn bộ ký tự ASCII, có khả năng lưu trữ nhiều thông tin trong diện tích nhỏ.
- QR Code: Có thể mã hóa văn bản, URL, số điện thoại và nhiều dữ liệu khác.
- Date Matrix: Mã hóa dữ liệu trong ma trận hình vuông hoặc hình chữ nhật, kích thước gọn nhỏ.
- PDF417: Là mã vạch 2D tuyến tính, có thể mã hóa các khối dữ liệu lớn như hình ảnh, chữ ký, và văn bản dài.
- GS1 DataBar: Có thể chứa thông tin về sản phẩm như mã lô, ngày hết hạn.
>>>> Đọc thêm: 20+ Mẫu Thiết Kế Nhãn Thuốc Bao Bì Ngoài Chuyên Nghiệp, Chuẩn Pháp Lý
>>>> Đọc thêm: 10 cách sử dụng mã QR trên sản phẩm: Xu hướng tương lai của ngành bao bì