Trong ngành thiết kế, có những thuật ngữ nghe qua tưởng như giống nhau nhưng thực chất lại mang ý nghĩa và chức năng hoàn toàn khác. Không ít designer hay marketer từng lúng túng giữa UI vs UX, Typeface vs Font, hay nhầm lẫn RGB vs CMYK, dẫn đến sai sót trong quá trình làm việc. 

Vậy làm sao để nhận diện và sử dụng đúng những khái niệm dễ nhầm lẫn ấy? Trong bài viết này, ADINA sẽ bóc tách các thuật ngữ thiết kế đồ hoạ dễ gây nhầm lẫn nhất, để mỗi bước đi trong hành trình sáng tạo đều chính xác và chuyên nghiệp.

Nội dung bài viết

1. Tại sao cần phân biệt các thuật ngữ trong thiết kế đồ hoạ dễ gây nhầm lẫn?

Trong lĩnh vực sáng tạo, thuật ngữ thiết kế giống như “ngôn ngữ chung” giúp kết nối giữa designer, marketer và khách hàng. Việc hiểu đúng và sử dụng chính xác các thuật ngữ trong thiết kế đồ họa không chỉ là yếu tố kỹ thuật, mà còn là nền tảng để tạo nên quy trình làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tránh hiểu sai brief và yêu cầu khách hàng

Một sai sót nhỏ trong cách hiểu thuật ngữ thiết kế có thể khiến cả dự án đi chệch hướng. Ví dụ, khách hàng yêu cầu thiết kế brochure in theo hệ màu CMYK, nhưng designer lại dựng file ở RGB. Kết quả in ra màu sắc sai lệch, gây tốn kém thời gian và chi phí để chỉnh sửa. Việc hiểu đúng các thuật ngữ trong thiết kế đồ hoạ sẽ giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng khớp với mong đợi.

Nâng cao hiệu quả teamwork

Trong quá trình làm việc nhóm, mọi người cần một “ngôn ngữ chung” để giao tiếp. Nếu designer nhầm tracking vs kerning hoặc margin vs padding, team UI/UX sẽ mất nhiều thời gian giải thích, chỉnh sửa. Phân biệt rõ ràng giúp teamwork trôi chảy, rút ngắn tiến độ và giảm sai sót.

Thể hiện tính chuyên nghiệp của designer

Designer am hiểu thuật ngữ thiết kế đồ họa sẽ dễ dàng trao đổi với khách hàng, thể hiện tư duy sáng tạo và khả năng làm chủ chuyên môn. Điều này giúp nâng cao uy tín, tạo niềm tin và khẳng định vị thế trong ngành sáng tạo.

2. Phân biệt những thuật ngữ thiết kế dễ gây nhầm lẫn

Phân biệt Font vs Typeface

Đây là cặp khái niệm kinh điển mà hầu hết designer đều từng nhầm lẫn. Trong thiết kế typography, FontTypeface là hai khái niệm thường bị dùng lẫn lộn. Dù cùng liên quan đến chữ viết, chúng lại khác nhau về bản chất. 

XEM TIẾP

Phân biệt thuật ngữ thiết kế font vs typeface
Phân biệt thuật ngữ thiết kế font vs typeface.

Typeface là bộ thiết kế tổng thể của một nhóm ký tự, bao gồm chữ cái, số, ký hiệu, dấu câu được tạo theo cùng một phong cách. Ví dụ: Helvetica, Times New Roman hay Roboto đều là typeface với phong cách riêng.

Trong khi đó, Font là phiên bản cụ thể của typeface, thể hiện ở độ dày (Bold, Light), độ nghiêng (Italic) hoặc kích thước. Chẳng hạn, Helvetica Bold 12pt và Helvetica Light Italic 16pt là hai font khác nhau nhưng đều thuộc typeface Helvetica.

Có thể hình dung typeface là “họ chữ”, còn font là “thành viên” trong họ. Việc phân biệt rõ giúp designer chọn đúng phong cách và tinh chỉnh chi tiết, từ đó tạo ra thiết kế chính xác, chuyên nghiệp và hiệu quả thị giác hơn.

Xem thêm: Gợi ý 20 font chữ thiết kế logo tuyệt đẹp 2025 

Top 5 cách kết hợp font chữ độc đáo nhất hiện nay 

Phân biệt Vector vs Raster

Trong thiết kế, hiểu rõ sự khác biệt giữa VectorRaster giúp đảm bảo chất lượng hiển thị và in ấn. 

Phân biệt thuật ngữ thiết kế Vector vs Raster.
Phân biệt thuật ngữ thiết kế Vector vs Raster.

Vector được tạo từ các đường cong toán học và điểm neo, cho phép phóng to vô hạn mà không vỡ nét. Nhờ vậy, định dạng này rất lý tưởng cho logo, biểu tượng, typography hoặc các thiết kế cần sắc nét ở mọi kích thước. Các định dạng phổ biến gồm AI, SVG, EPS.

Ngược lại, Raster (bitmap) được tạo từ hàng triệu pixel màu. Khi phóng to, các điểm ảnh bị giãn khiến hình ảnh mờ và vỡ. Raster phù hợp với ảnh chụp, hình minh họa có độ chuyển màu và chi tiết cao. Các định dạng thường thấy gồm JPEG, PNG, GIF. 

Hiểu rõ đặc trưng của từng loại không chỉ giúp designer chọn đúng định dạng cho mục đích sử dụng mà còn tối ưu hiệu suất, tránh lỗi giảm chất lượng khi in hoặc xuất file.

Phân biệt UI vs UX

Trong thiết kế giao diện, UI (User Interface)UX (User Experience) là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn, dù chúng đảm nhận những vai trò hoàn toàn khác nhau.

Phân biệt thuật ngữ thiết kế UI vs UX.
Phân biệt thuật ngữ thiết kế UI vs UX.

UI tập trung vào phần “diện mạo” của sản phẩm, tức là giao diện trực quan bao gồm màu sắc, font chữ, bố cục, biểu tượng và các yếu tố đồ họa. Mục tiêu của UI là tạo ấn tượng thị giác, giúp người dùng thao tác dễ dàng và cảm nhận tính thẩm mỹ

Ngược lại, UX đề cập đến trải nghiệm tổng thể của người dùng khi sử dụng sản phẩm: từ tốc độ tải, cách điều hướng, mức độ dễ hiểu của các tính năng cho đến cảm xúc và mức độ hài lòng. Một website có giao diện bắt mắt nhưng điều hướng phức tạp hay phản hồi chậm sẽ khiến người dùng rời đi chỉ sau vài giây.

UI và UX tuy khác biệt nhưng gắn bó chặt chẽ với nhau. UI đẹp thu hút người dùng, UX tốt giúp giữ chân họ. Khi hai yếu tố này được kết hợp hài hòa, sản phẩm mới thật sự tạo nên trải nghiệm trọn vẹn.

Phân biệt Margin vs Padding

Trong thiết kế giao diện, Margin và Padding là hai yếu tố quan trọng giúp kiểm soát khoảng cách và bố cục. Dù cùng liên quan đến không gian trống, chúng hoạt động ở hai cấp độ hoàn toàn khác nhau.

Margin là khoảng cách bên ngoài viền (border) của một phần tử, tạo không gian giữa phần tử đó và các phần tử xung quanh. Nó giúp bố cục “thở” tốt hơn, tránh việc các khối nội dung dính liền gây rối mắt.

Ngược lại, Padding là khoảng cách bên trong viền, giữa nội dung và khung chứa của nó. Nó đóng vai trò như lớp đệm nội bộ, giúp nội dung không bị ép sát vào viền.

Tóm lại, Margin tạo khoảng cách bên ngoài, Padding tạo khoảng đệm bên trong. Khi được sử dụng hợp lý, cả hai giúp bố cục hài hòa, dễ đọc và nâng cao trải nghiệm thị giác tổng thể.

Phân biệt Tracking vs Kerning

Trong thiết kế typography, Kerning và Tracking là hai kỹ thuật tinh chỉnh khoảng cách giữa các ký tự nhằm đảm bảo văn bản dễ đọc, cân đối và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, chúng hoạt động ở hai cấp độ khác nhau.

Kerning là việc điều chỉnh khoảng cách giữa từng cặp ký tự cụ thể. Mục đích là giúp các chữ cái có hình dạng đặc biệt, như “A” và “V”, không bị rời rạc hoặc chồng chéo. Kerning thường được sử dụng trong logo, tiêu đề hoặc thiết kế in ấn cao cấp, nơi từng chi tiết nhỏ đều ảnh hưởng đến cảm nhận thẩm mỹ.

Ngược lại, Tracking là kỹ thuật điều chỉnh khoảng cách đồng đều giữa tất cả các ký tự trong một từ, câu hoặc đoạn văn. Tracking giúp kiểm soát mật độ chữ: tăng để tạo cảm giác thoáng, hiện đại; giảm để tạo cảm giác mạnh mẽ, cô đọng.

Tóm lại, Kerning tinh chỉnh từng cặp chữ, còn Tracking kiểm soát khoảng cách tổng thể. Khi kết hợp khéo léo, hai yếu tố này giúp bố cục chữ trở nên hài hòa, dễ đọc và truyền tải hiệu quả phong cách thiết kế.

Phân biệt CMYK vs RGB

CMYKRGB là hai hệ màu cơ bản trong thiết kế, nhưng được ứng dụng cho môi trường khác nhau. Nếu không phân biệt rõ, bản in có thể sai lệch màu so với thiết kế hiển thị trên màn hình – một lỗi phổ biến khiến sản phẩm mất tính chuyên nghiệp.

RGB (Red – Green – Blue) dùng cho thiết kế kỹ thuật số, như website, app, banner hay mạng xã hội. Đây là hệ màu dựa trên ánh sáng, nơi ba màu đỏ, xanh lá và xanh dương kết hợp ở cường độ cao tạo ra màu trắng. RGB có dải màu rộng, giúp hình ảnh hiển thị rực rỡ, sống động và sắc nét trên màn hình.

CMYK (Cyan – Magenta – Yellow – Black) lại được dùng cho in ấn, hoạt động theo nguyên lý trừ màu: mực in chồng lên nhau để tạo ra các gam màu khác nhau. Việc bổ sung mực đen (Key – Black) giúp bản in có độ sâu và tương phản tốt hơn.

Nếu bạn thiết kế ở chế độ RGB nhưng in bằng CMYK, màu sắc sẽ nhạt hoặc lệch tông. Vì vậy, hãy xác định đầu ra của sản phẩm ngay từ đầu để chọn hệ màu chính xác, đảm bảo hình ảnh hiển thị đúng và đạt hiệu quả thị giác cao nhất.

3. Kết luận: Thiết kế chuẩn – Thương hiệu vững

Hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ thiết kế là bước đầu tiên để trở thành designer chuyên nghiệp. Khi nắm vững các thuật ngữ trong thiết kế đồ họa như font vs typeface, vector vs raster, UI vs UX hay CMYK vs RGB, bạn không chỉ tránh sai sót mà còn nâng cao khả năng sáng tạo và tư duy thẩm mỹ.

Nếu bạn đang tìm kiếm công ty thiết kế nhận diện thương hiệu am hiểu ngôn ngữ thiết kế và xu hướng sáng tạo, ADINA Agency chính là đối tác đồng hành đáng tin cậy.Liên hệ ngay với ADINA để biến mọi ý tưởng thành sản phẩm truyền thông đẳng cấp và thuyết phục.

Call Now Button